Đá nhân tạo là gì ? Báo giá chi tiết các loại đá nhân tạo mới nhất.

Nội dung chính

    Tìm hiểu đá nhân tạo là gì ?


    Đá nhân tạo là một vật liệu xây dựng phổ biến được sử dụng để thay thế các bề mặt đá tự nhiên. Vật liệu này được tạo thành từ việc kết hợp đá nghiền với các chất kết dính như nhựa polymer. Đá nhân tạo ốp lát được sản xuất với cấu trúc nhẹ hơn so với đá tự nhiên, giúp giảm trọng lượng và dễ dàng trong quá trình lắp đặt. Sự nhẹ nhàng này không chỉ mang lại tiện ích trong việc vận chuyển và cài đặt, mà còn tạo điều kiện cho sự linh hoạt và đa dạng của sản phẩm.
     
    Các sản phẩm đá nhân tạo có thể có các thiết kế khác nhau, bao gồm đá vuông, hình dạng không đều, tròn và thậm chí giả gạch. Mỗi thiết kế có thể được sản xuất trong một hoặc nhiều màu sắc, tạo ra vẻ đẹp độc đáo và đa dạng. Với đa dạng này, đá nhân tạo có khả năng khắc phục hầu hết các nhược điểm của đá tự nhiên và mang lại một diện mạo đẹp mắt và độc đáo cho không gian xây dựng.


    gia-da-nhan-tao


    Quy trình sản xuất đá nhân tạo diễn ra như thế nào ?


    Quá trình chế tạo và sản xuất đá nhân tạo liên quan đến sự kết hợp của một loạt các nguyên liệu khác nhau. Thông thường, các nguyên liệu như nhựa, sợi thủy tinh, xi măng, sắn dây và đá vụn được kết hợp lại thông qua các phương pháp như nén, trộn, đổ hoặc ép để tạo ra các tấm hoặc khối đá nhân tạo có tính chất và độ bền tương tự như đá tự nhiên.
     
    Quá trình chế tạo đá nhân tạo nhằm mục đích tạo ra các sản phẩm như bề mặt đá nhân tạo cho bàn, mặt đá nhân tạo cho bếp, tường và sàn nhà. Bằng cách sử dụng đá nhân tạo, ta có thể giảm sự phụ thuộc vào đá tự nhiên và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Điều này đồng nghĩa với việc bảo vệ các tài nguyên tự nhiên và giảm lượng chất thải đá tự nhiên được khai thác.


    Ưu điểm vượt trội khi sử dụng Đá nhân tạo.


    Đá nhân tạo không chỉ có các tính chất vật lý tương tự như đá tự nhiên như độ cứng cao, độ bền và khả năng chống thấm nước, mà còn có một số ưu điểm vượt trội so với đá tự nhiên.


    Dưới đây là một số điểm nổi bật của đá nhân tạo:

     
    Độ cứng cao hơn: Đá nhân tạo thường có độ cứng cao hơn so với đá tự nhiên, làm cho nó khá bền và chống trầy xước tốt hơn.
     
    Màu sắc và hoa văn đa dạng hơn: Đá nhân tạo có khả năng tạo ra màu sắc và hoa văn đa dạng hơn so với đá tự nhiên. Nhờ công nghệ sản xuất tiên tiến, người ta có thể tạo ra các tấm đá nhân tạo với nhiều màu sắc và hoa văn tùy ý, giúp tạo điểm nhấn trang trí và phù hợp với phong cách thiết kế nội thất.
     
    Đa dạng về chủng loại: Đá nhân tạo có sự đa dạng về chủng loại hơn so với đá tự nhiên. Các thiết kế đá nhân tạo có thể được sản xuất trong nhiều hình dạng và kích thước khác nhau, từ đá vuông, hình dạng không đều đến các họa tiết giả gạch. Điều này mang lại sự linh hoạt cho các dự án xây dựng và trang trí.
     
    Dễ thi công: Với đặc tính nhẹ và cấu trúc dễ dàng cắt, đá nhân tạo dễ thi công hơn so với đá tự nhiên. Nó có thể được cắt và gia công theo yêu cầu, giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình lắp đặt.
     
    Giá thành hợp lý: Đá nhân tạo thường có giá thành tốt hơn so với đá tự nhiên. Với các tính năng và lợi ích mà nó mang lại, đá nhân tạo được coi là một sự lựa chọn kinh tế và hợp lý cho các dự án xây dựng và trang trí.


     
    Với sự kết hợp giữa các ưu điểm trên và giá thành hợp lý, đá nhân tạo đã trở thành vật liệu lý tưởng cho việc trang trí và xây dựng trongngành công nghiệp xây dựng hiện đại. Sự đa dạng về màu sắc, hoa văn và chủng loại của đá nhân tạo cho phép nhà thiết kế và kiến trúc sư tạo ra những không gian độc đáo và thú vị. Bạn có thể tạo ra một bức tường bằng đá nhân tạo có hoa văn độc đáo, một bếp với mặt bàn đá nhân tạo tinh tế, hoặc một sàn nhà bằng các tấm đá nhân tạo có màu sắc đa dạng.

    Không chỉ đáp ứng nhu cầu trang trí, đá nhân tạo còn có khả năng chống thấm nước tốt, giúp tránh tình trạng thấm hút nước và nấm mốc. Độ bền cao của nó cũng đảm bảo rằng các bề mặt đá nhân tạo sẽ không bị trầy xước, mài mòn hay hư hỏng dễ dàng.
     
    Một ưu điểm quan trọng khác của đá nhân tạo là khả năng nó không yêu cầu bảo trì phức tạp. Bạn không cần phải định kỳ niêm phong hay xử lý đá nhân tạo như đá tự nhiên. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và tiền bạc trong việc duy trì và bảo dưỡng.
     
    Cuối cùng, việc sử dụng đá nhân tạo cũng góp phần bảo vệ môi trường. Đá tự nhiên đòi hỏi việc khai thác tài nguyên tự nhiên có hạn và tạo ra lượng lớn chất thải. Sử dụng đá nhân tạo là một giải pháp bền vững, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và duy trì sự cân bằng tự nhiên.



    Đá nhân tạo được chia làm 3 loại chính như sau:


    Có 3 loại đá nhân tạo phổ biến trên thị trường, bao gồm:
     
    Đá nhân tạo gốc thạch anh (Đá quartz nhân tạo): Loại đá này có thành phần chủ yếu là đá thạch anh tự nhiên kết hợp với polyester và các thành phần khác. Đá nhân tạo gốc thạch anh được sử dụng rộng rãi trong nhà bếp và ốp lát nền cầu thang. Nó có độ bền cao, độ bền màu, kháng khuẩn, chống trầy xước và tuổi thọ lâu dài.
     
    Đá nhân tạo Solid Surface: Loại đá này bao gồm một tỷ lệ cao cốt đá tự nhiên kết hợp với hỗn hợp MMA & PMMA, chất kết dính và nhựa. Đá Solid surface được sử dụng trong nhiều công trình từ nội thất đến ngoại thất. Đặc điểm nổi bật của solid surface là khả năng uốn cong 3D linh hoạt và bề mặt không mối nối, chống thấm nước và có độ bóng mịn tuyệt vời.
     
    Đá xuyên sáng nhân tạo: Ví dụ như đá Onyx, loại đá này có khả năng xuyên sáng và tạo hiệu ứng khuếch tán ánh sáng. Thành phần của đá xuyên sáng kết hợp từ khoáng đá tự nhiên, nhựa và các chất tạo màu. Đá xuyên sáng thường được sử dụng để tạo điểm nhấn trong các không gian trang trí như quầy bar, quầy lễ tân và phòng khách.
     
    Mỗi loại đá nhân tạo có những ưu điểm và đặc điểm riêng, như độ bền, khả năng chống thấm, tính linh hoạt trong thiết kế và khả năng xuyên sáng. Tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng và phong cách thiết kế, người ta có thể lựa chọn loại đá nhân tạo phù hợp để tạo nên không gian trang trí độc đáo và ấn tượng.



    Đá nhân tạo được ứng dụng trong lĩnh vực nào ?


    Đá nhân tạo có rất nhiều ứng dụng đa dạng trong ngành xây dựng, trang trí nội thất và thiết kế sản phẩm. Dưới đây là một số ví dụ về các ứng dụng phổ biến của đá nhân tạo:
     
    + Bàn ăn, bàn làm việc, bếp: Đá nhân tạo được sử dụng để tạo ra các bề mặt bàn ăn, bàn làm việc và bếp vì tính chống trầy xước, khả năng chịu nhiệt và độ bền cao.
     
    + Lavabo, vòi rửa: Với khả năng chống thấm và dễ dàng vệ sinh, đá nhân tạo thường được sử dụng để làm lavabo và vòi rửa trong phòng tắm và nhà bếp.
     
    + Tường, sàn, trần: Đá nhân tạo được sử dụng để làm vật liệu lát cho tường, sàn và trần nhờ vào độ cứng tốt, tính năng chống thấm và sự đa dạng về màu sắc và hoa văn.
     
    + Đồ trang trí: Với khả năng tạo hình linh hoạt, đá nhân tạo có thể được chế tạo thành các đồ trang trí như tượng, bàn ghế và tranh treo tường, mang lại vẻ đẹp và phong cách riêng.
     
    + Thiết kế sản phẩm: Đá nhân tạo cũng được ứng dụng trong thiết kế sản phẩm như đồng hồ, đồ trang sức và đồ dùng gia đình. Với tính năng độ bền và sự đa dạng về màu sắc, đá nhân tạo là lựa chọn tốt cho việc tạo ra những sản phẩm sang trọng và đẳng cấp.
     
    Công trình kiến trúc lớn: Đá nhân tạo có thể được sử dụng trong các công trình kiến trúc lớn như cầu đường, nhà ga và tòa nhà. Độ bền và tính chất chống thời tiết của nó giúp nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các công trình đòi hỏi sự ổn định và độ bền cao.
     
    Với tính linh hoạt và ứng dụng rộng rãi, đá nhân tạo đã trở thành một lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng và trang trí, mang lại sự đa dạng và sự tiện ích cho các dự án xây dựng và thiết kế nội thất.



    Bảng báo giá chi tiết đá nhân tạo mới nhất.


    Dưới đây là một mẫu thông tin về giá cả đá nhân tạo ở một số quốc gia:

    Đá nhân tạo Trung Quốc: Giá dao động từ 2 - 11 triệu đồng/mét vuông.

    Đá nhân tạo Hàn Quốc: Giá dao động từ 4 triệu - 11 triệu đồng/mét dài, tùy thuộc vào từng dòng sản phẩm.

    Đá nhân tạo Mỹ: Giá dao động từ 2 triệu - 10 triệu đồng/mét dài, tùy thuộc vào từng nhà cung cấp.

    Đá nhân tạo Việt Nam: Giá dao động từ 2,5 triệu - 11 triệu đồng/mét dài, tùy thuộc vào từng dòng sản phẩm.

    Lưu ý rằng đây chỉ là bảng giá tham khảo và giá cả có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà cung cấp và thời điểm mua hàng.