4 Phương 8 Hướng Là Gì

Nội dung chính
    4 Phương 8 hướng là khái niệm phong thủy quan trọng, ứng dụng rộng rãi trong việc chọn hướng nhà, văn phòng, xây lăng mộ và nhiều hoạt động khác. Hướng tốt ảnh hưởng đến tài lộc, sức khỏe, và vận mệnh gia chủ. Xác định hướng nhà phù hợp không đơn giản, cần tính toán phong thủy truyền thống. Dựa vào quẻ mệnh gia chủ theo Đông tứ trạch hoặc Tây tứ trạch, phong thủy 4 phương 8 hướng sẽ giúp chọn hướng tốt nhất. Hiểu rõ 4 phương 8 hướng để ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày, mang lại may mắn và thịnh vượng cho gia đình. Hãy cùng Đá Mỹ Nghệ Phan  Vinh tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây !

    Phong Thủy 4 Phương 8 Hướng Là Gì ?

    Trong phong thủy, "4 Phương 8 hướng" là thuật ngữ chỉ toàn bộ các hướng trên bầu trời. 4 Phương là : Đông, Tây, Nam, Bắc: Bốn hướng chính, tạo thành góc 90 độ được phân chia không gian cơ bản, ảnh hưởng cuộc sống, tài lộc, sức khỏe. 8 Hướng được phát triển từ 4 phương: Chia 4 phương chính thành 8 hướng, góc 45 độ. Các hướng cụ thể:Chính Đông, Đông Bắc, Chính Bắc, Tây Bắc, Chính Tây, Tây Nam, Chính Nam, Đông Nam. Bát trạch: Mỗi người có 4 hướng tốt, 4 hướng xấu trong 8 hướng này, theo niên mệnh.
     

    4-phuong-8-huong

    Ý nghĩa Phong Thủy của 4 Phương 8 Hướng

    Trong phong thủy, 4 phương 8 hướng cực kỳ quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến cuộc sống, công việc và sức khỏe gia chủ. Hiểu rõ ý nghĩa của từng hướng giúp xác định phương hướng tốt nhất.


    Ý nghĩa của 4 phương chính:

    1. Hướng Đông:
    - Ngũ hành: Mộc (sinh trưởng, phát triển, đổi mới)
    - Tượng trưng: Mặt trời mọc, khởi đầu, thịnh vượng.
    - Phong thủy: Thu hút năng lượng tươi mới, hỗ trợ sự nghiệp, tạo cơ hội.
    - Phù hợp: Người muốn sự nghiệp mạnh mẽ, sức khỏe tốt, quan hệ xã hội rộng mở.


    2. Hướng Tây:
    - Ngũ hành: Kim (ổn định, bảo vệ, hoàn thành)
    - Tượng trưng: Mặt trời lặn, kết thúc, thu hoạch.
    - Phong thủy: Bảo vệ tài sản, ổn định cuộc sống, tìm kiếm bình yên, ổn định công việc.
    - Lưu ý: Cân bằng tính Kim (cứng rắn), tránh khô cứng, bế tắc.


    3. Hướng Nam:
    - Ngũ hành: Hỏa (ấm áp, nhiệt huyết, thành công).
    - Tượng trưng: Nổi bật, năng lượng mạnh mẽ.
    - Phong thủy: Thu hút năng lượng tích cực, sự nghiệp thăng tiến, sáng tạo, cơ hội.
    - Phù hợp: Người làm việc sáng tạo, giao tiếp (marketing, nghệ thuật, lãnh đạo).

    4.  Hướng Bắc:
    - Ngũ hành: Thủy (ổn định, trí tuệ, tĩnh lặng)
    - Tượng trưng: Sâu sắc, học hỏi, phát triển trí thức.
    - Phong thủy: Thu hút năng lượng trí tuệ, thông minh, sự nghiệp vững bền, sức khỏe lâu dài.
    - Phù hợp: Người làm nghiên cứu, giáo dục, ngành nghề cần tập trung, phân tích.


    Ý nghĩa Phong Thủy của 8 Hướng

    8 hướng bao gồm 4 phương chính (Đông, Tây, Nam, Bắc) và 4 hướng phụ (Đông Nam, Tây Nam, Tây Bắc, Đông Bắc). Mỗi hướng mang năng lượng và ý nghĩa riêng, ảnh hưởng đến gia chủ.

    1. Hướng Tây Bắc – Ngũ Quỷ (Xấu)
    - Sao: Liêm Trinh (Bát Trạch) – Sao xấu thứ hai.
    - Ảnh hưởng tiêu cực:
    + Công việc: Khó khăn, mất thu nhập, mâu thuẫn đồng nghiệp.
    + Vị trí xấu (WC, kho): Hóa giải thành tốt, cải thiện làm ăn, quan hệ tốt.
    + Vị trí tốt (cửa, khách, ngủ): Tai họa liên tục, tai nạn, bệnh nặng (ung thư), tai tiếng, phá sản, hỏa hoạn.
    - Hóa giải: Tránh hướng Ngũ Quỷ ở vị trí quan trọng, bố trí lại không gian.


    2. Hướng Bắc – Thiên Y (Tốt)
    - Sao: Cự Môn (Bát Trạch) – Sao tốt.
    - Ảnh hưởng tích cực:
    + Sức khỏe: Cải thiện, sống thọ, an lành, lợi cho nữ giới.
    + Tài lộc: Vượng tài, xua tan bệnh tật.
    + Tính cách: Điềm tĩnh, ít nóng nảy, ngủ ngon.
    + May mắn: Quý nhân giúp đỡ, công việc thuận lợi, tư duy tích cực.
    - Ảnh hưởng tiêu cực (vị trí xấu - WC, kho): Ảnh hưởng xấu sức khỏe.
    - Lưu ý: Tránh đặt WC, kho ở hướng Thiên Y.


    3. Hướng Đông Bắc – Lục Sát (Xấu)
    - Sao: Lộc Tốn (Bát Trạch) – Sao xấu.
    - Ảnh hưởng tiêu cực:
    + Quan hệ: Xáo trộn, mâu thuẫn, thù hận, kiện tụng
    + Vị trí xấu (WC, kho): Ít ảnh hưởng xấu, có lợi tình duyên.
    + Vị trí tốt (cửa, ngủ, bếp): Tình duyên trắc trở, mâu thuẫn vợ chồng, công việc khó khăn.
    - Hóa giải: Bố trí lại không gian, tránh hướng Lục Sát ở vị trí quan trọng.


    4. Hướng Đông – Phục Vị (Tốt)
    - Sao: Tả Phù (Bát Trạch) – Sao tốt.
    - Ảnh hưởng tích cực:
    + Tinh thần: Vững mạnh, kiên định.
    + Học hành: May mắn, kết quả tốt, tiến bộ.
    + Ban thờ: Yên bình, gia đình hòa thuận.
    + Tình cảm: Duyên lành, mối quan hệ bền chặt.
    + Tài chính: Ổn định, vững vàng.
    + Gia đình: Cha mẹ con cái gắn bó.
    - Ảnh hưởng tiêu cực:
    - Vị trí xấu (gần WC, kho): Bất an, tâm trạng dao động, tính khí thất thường.
    - Phát huy tốt: Bố trí không gian hợp lý, tránh khu vực xấu.


    5. Hướng Đông Nam – Diên Niên (Tốt)
    - Sao: Vũ Khúc (Bát Trạch) – Sao tốt.
    - Ảnh hưởng tích cực:
    + Quan hệ: Củng cố gia đình, tình yêu, hòa thuận.
    + Xã giao: Thuận lợi công việc, thành công.
    + Gia đạo: Vợ chồng tốt đẹp, bình an, sống thọ, giảm kẻ địch.
    + Tính cách: Dịu dàng (đặc biệt nữ giới, dễ tìm bạn đời).
    - Ảnh hưởng tiêu cực (vị trí xấu - WC, kho): Cãi vã, thị phi, mâu thuẫn gia đình, vợ chồng con cái bất ổn.
    - Tối ưu hóa: Tránh WC, kho ở hướng Diên Niên, bố trí hợp lý.

    6. Hướng Nam – Sinh Khí (Tốt Nhất)

    • Sao: Tham Lang (Bát Trạch) – Sao tốt nhất.
    • Ảnh hưởng tích cực:
      • Tài lộc: May mắn, thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan tiến chức, phát tài.
      • Sự nghiệp: Phát triển, thuận lợi.
      • Gia đạo: Vượng khí mạnh, lợi con trai, sức khỏe, hạnh phúc, ổn định.
    • Ảnh hưởng tiêu cực (gần WC, kho): Mất tài lộc, thất nghiệp, sức khỏe kém.
    • Hóa giải: Nếu gặp vị trí xấu, cần hóa giải ngay để tránh xui xẻo.

    7. Hướng Tây Nam – Họa Hại (Xấu)

    • Sao: Lộc Tốn (Bát Trạch) – Sao xấu.
    • Ảnh hưởng tiêu cực:
      • Vận hạn: Thị phi, thất bại, không thuận lợi.
      • Khó khăn: Công việc, tiền bạc, quan hệ xã hội.
      • Vị trí xấu (WC, kho): Ít ảnh hưởng xấu, gia đình yên ổn, khỏe mạnh.
      • Vị trí tốt (cửa, ngủ, bếp): Chia rẽ, mâu thuẫn gia đình, xung đột, kiện tụng, ảnh hưởng tài vận, sự nghiệp.
    • Hóa giải: Tránh hướng Họa Hại ở vị trí quan trọng, bố trí lại không gian.

    8. Hướng Tây – Tuyệt Mệnh (Xấu Nhất)

    • Sao: Phá Quân (Bát Trạch) – Sao xấu nhất.
    • Ảnh hưởng tiêu cực:
      • Vận hạn: Khó khăn công việc, phá sản, bệnh tật nguy hiểm.
      • Vị trí xấu (WC, kho): Hóa giải thành tích cực, tăng tuổi thọ, sức khỏe, duyên con cái tốt, cải thiện tài vận.
      • Vị trí tốt (khách, ngủ, cửa): Họa nghiêm trọng, bệnh tật khó chữa, tai nạn, mất trộm, bất an, thất bại, trầm cảm, rạn nứt gia đình, duyên con cái trắc trở.
    • Hóa giải: Tránh hướng Tuyệt Mệnh ở vị trí quan trọng, bố trí lại không gian.

    Các Quan Niệm Chọn Hướng Nhà Theo Phong Thủy 4 Phương 8 Hướng

    Vì hướng nhà đã cố định, việc phân tích hướng tốt xấu thường gây nhầm lẫn do nhiều quan niệm khác nhau. Khi chọn hướng nhà, cần xem xét sự tương quan giữa các quan niệm để lựa chọn phù hợp nhất.

    2. Các Quan Niệm Lựa Chọn Hướng Nhà:

    2.1. Hướng Nhà Theo Khí Hậu:

    • Hướng tốt (khí hậu): Nam, Đông Nam, Tây Nam.
      • Ánh sáng ổn định, đông ấm, hè mát.
         
    • Hướng cần cân nhắc:
      • Đông: Nắng chói buổi sáng.
      • Đông Bắc: Lạnh mùa đông.
      • Tây, Tây Bắc: Nắng gắt buổi chiều.
      • Bắc: Nằm giữa hai hướng xấu (Tây Bắc, Đông Bắc), không quá tốt.

    2.2. Hướng Nhà Theo Mệnh Trạch (Bát Trạch):

     

    • Dựa trên: Bát trạch, niên mệnh gia chủ.
    • Phân loại:
      • Đông tứ mệnh: Đông, Nam, Đông Nam, Bắc (hướng tốt khác nhau tùy mệnh).
      • Tây tứ mệnh: Tây, Tây Nam, Tây Bắc, Đông Bắc (hướng tốt khác nhau tùy mệnh).
    • Hướng tốt theo cung: Sinh Khí, Thiên Y, Diên Niên, Phục Vị.
    • Hướng xấu theo cung: Tuyệt Mệnh, Ngũ Quỷ, Lục Sát, Họa Hại

    2.3. Hướng Nhà Theo Phương Vị (Tứ Linh):

    2.4. Hướng Nhà Theo Ngũ Hành:

    • Phương vị xác định: Theo vật hoặc vùng, dựa vào điểm gốc, có thay đổi.
    • Tứ Linh:
      • Trái Thanh Long
      • Phải Bạch Hổ
      • Trước Chu Tước
      • Sau Huyền Vũ
    • Tính toán: Chú ý hướng xung quanh nhà để chọn tối ưu.
      • Dựa trên: Ngũ hành bản mệnh gia chủ (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ).
      • Ngũ hành tương sinh, tương khắc: Chọn hướng tương sinh, tránh tương khắc.
      • Hướng tốt theo mệnh:
        • Kim: Tây, Tây Bắc.
        • Mộc: Đông, Đông Nam.
        • Thủy: Bắc.
        • Hỏa: Nam.
        • Thổ: Đông Bắc, Tây Nam