Chất liệu cột đá: đá xanh, đá rêu, đá vàng

Nội dung chính

    Cột đá không chỉ là trụ đỡ về mặt kết cấu mà còn là chi tiết quan trọng trong thẩm mỹ và phong thủy công trình. Tuy nhiên, chất liệu đá quyết định đến độ bền, màu sắc, giá trị và ý nghĩa của cột. Hiện nay, 3 loại đá phổ biến nhất được dùng để làm cột là: Đá xanh Thanh Hóa, Đá rêu tự nhiên, Đá vàng kem, vàng nhạt. Mỗi loại đều có ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với từng công trình và phong cách kiến trúc.

    mau-cot-da-08


    Cột đá xanh – Lựa chọn bền vững nhất

    Đặc điểm
    - Khai thác nhiều tại Thanh Hóa, Ninh Bình.
    - Màu sắc: xanh ghi, xanh ngọc, xanh đen.
    - Kết cấu cứng, độ bền cao, ít thấm nước.

    Ưu điểm
    - Độ bền vượt trội: Tuổi thọ 100 – 200 năm.
    - Dễ chế tác: Thích hợp chạm khắc hoa văn tứ linh, sen, chữ Hán.
    - Phổ biến, giá hợp lý: 15 – 40 triệu/cột tùy kích thước.
    - Phong thủy tốt: Màu xanh tượng trưng cho sự ổn định, vững chắc.

    Nhược điểm
    - Màu sắc khá phổ biến, ít tạo sự khác biệt.
    - Nếu là đá xanh non dễ bị nứt, phai màu theo thời gian.

    Ứng dụng
    - Cột đá nhà thờ họ, từ đường.
    - Cột trụ cổng làng, cổng khu tâm linh.
    - Cột chùa, đình, miếu.


    Cột đá rêu – Vẻ đẹp cổ kính, sang trọng

    Đặc điểm
    - Đá hiếm, khai thác từ vùng núi lâu năm.
    - Màu sắc: xanh rêu tự nhiên, có vân mờ độc đáo.
    - Kết cấu cứng, bề mặt hơi nhám, dễ bắt ánh sáng.

    Ưu điểm
    - Thẩm mỹ độc đáo: Màu rêu cổ kính, sang trọng, hợp với công trình tâm linh.
    - Tính phong thủy mạnh: Mang lại sự uy nghiêm, trường tồn, hợp mệnh Mộc & Thủy.
    - Độc bản: Không viên nào giống viên nào, tạo sự khác biệt.

    Nhược điểm
    - Giá cao hơn đá xanh: 25 – 80 triệu/cột.
    - Nguồn khai thác hạn chế → thi công phải đặt hàng.
    - Khó đồng bộ màu sắc trên diện tích lớn.

    Ứng dụng
    - Cột đá nhà thờ họ, biệt thự cao cấp.
    - Cột chùa, khu tưởng niệm, công trình tâm linh.
    - Cột sân vườn mang phong cách cổ điển.


    Cột đá vàng – Hiện đại, sang trọng

    Đặc điểm
    - Đá tự nhiên màu vàng kem, vàng nhạt.
    - Thường khai thác tại Nghệ An, Quảng Nam.
    - Bề mặt mịn, sáng, dễ đánh bóng.

    Ưu điểm
    - Sang trọng, nổi bật: Màu vàng tượng trưng cho sự giàu sang, phú quý.
    - Phù hợp kiến trúc hiện đại: Biệt thự, resort, khách sạn cao cấp.
    - Dễ phối hợp: Kết hợp tốt với kính, gỗ, bê tông.

    Nhược điểm
    - Giá khá cao: 30 – 100 triệu/cột.
    - Nếu không bảo dưỡng dễ bị ố màu ngoài trời.
    - Không hợp phong cách cổ truyền như nhà thờ họ.

    Ứng dụng

    - Cột biệt thự phong cách tân cổ điển.
    - Cột resort, khách sạn cao cấp.
    - Cột trang trí sân vườn hiện đại.

    Xem thêm: Ứng dụng cột đá trong kiến trúc hiện đại


    Bảng so sánh nhanh

    Chất liệu Màu sắc Độ bền Giá trung bình/cột Phong cách phù hợp
    Đá xanh Xanh ghi, xanh ngọc 100 – 200 năm 15 – 40 triệu Truyền thống, tâm linh
    Đá rêu Xanh rêu, có vân 120 – 200 năm 25 – 80 triệu Cổ kính, sang trọng
    Đá vàng Vàng kem, vàng nhạt 80 – 150 năm 30 – 100 triệu Hiện đại, biệt thự, resort


    Nên chọn chất liệu nào?

    - Công trình tâm linh (nhà thờ họ, chùa, đình) → Chọn đá xanh hoặc đá rêu.
    - Biệt thự, resort, sân vườn hiện đại → Chọn đá vàng để tạo sự sang trọng.
    - Ngân sách vừa phải, muốn bền đẹp lâu dài → Chọn đá xanh Thanh Hóa.
    - Muốn công trình khác biệt, độc bản → Chọn đá rêu tự nhiên.

    Việc chọn chất liệu cột đá quyết định trực tiếp đến tuổi thọ, giá trị thẩm mỹ và phong thủy công trình. Dù là đá xanh bền vững, đá rêu cổ kính hay đá vàng sang trọng, bạn cần đơn vị chế tác uy tín để đảm bảo chất lượng. Đá Mỹ Nghệ Phan Vinh – Ninh Bình với hơn 40 năm kinh nghiệm chế tác và lắp đặt cột đá cho hàng ngàn công trình trên toàn quốc, là lựa chọn tin cậy cho mọi gia chủ. Hotline: 0904 169 128
     

    FAQ – Chất liệu cột đá

    1. Cột đá xanh giá bao nhiêu 1 cột?
    Cột đá xanh có giá từ 15 – 40 triệu/cột, tùy chiều cao, đường kính và mức độ chạm khắc.

    2. Cột đá rêu có đắt hơn đá xanh không?
    Có. Cột đá rêu hiếm hơn, thẩm mỹ cao hơn nên giá thường cao hơn 20 – 50% so với đá xanh cùng kích thước.
    3. Cột đá vàng thường dùng ở đâu?
    Cột đá vàng phù hợp với biệt thự, villa, resort, khách sạn cao cấp, nơi cần vẻ đẹp sang trọng và hiện đại.
    4. Làm sao phân biệt đá xanh già và đá xanh non?
    Đá xanh già màu đậm, thớ mịn, gõ kêu vang. Đá xanh non màu nhạt, dễ nứt, gõ tiếng đục.
    5. Cột đá rêu có bị mốc xanh khó vệ sinh không?
    Không. Đá rêu vốn đã có màu rêu tự nhiên, càng lâu càng đẹp. Chỉ cần vệ sinh định kỳ là giữ được vẻ cổ kính.
    6. Đá vàng có hợp với công trình tâm linh không?
    Thường không phù hợp. Đá vàng hợp hơn với biệt thự, resort; còn công trình tâm linh nên chọn đá xanh hoặc đá rêu.
    7. Đá nào dễ chạm khắc hoa văn nhất?
    Đá xanh Thanh Hóa là loại dễ chế tác nhất, thường dùng cho cột chạm tứ linh, hoa sen, câu đối.
    8. Đơn vị nào thi công cột đá uy tín nhất hiện nay?
    Đá Mỹ Nghệ Phan Vinh – Ninh Bình, hơn 40 năm kinh nghiệm, chuyên chế tác cột đá xanh, rêu, vàng cho cả công trình tâm linh và hiện đại, bảo hành dài hạn.

    Lấy báo giá qua email

    Quý khách vui lòng điền thông tin và gửi cho chúng tôi. Chúng tôi sẽ gửi báo giá sớm nhất và kèm theo các tư vấn hợp lý nhất

    Sản phẩm liên quan